
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Phan Huy Đông |
Nhan đề
| Giáo trình cơ học đất, nền và móng / Phan Huy Đông (chủ biên), Đỗ Thị Thu Huyền, Phan Hồng Quân |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 202tr. : minh họa ; 27cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách được chia ra làm hai phần. Phần một giới thiệu quá trình hình thành đất, khảo sát, mô tả và phân loại đất các đặc trưng vật lý các thí nghiệm và phân tích các quy luật về ứng xử của đất khi tương tác với kết cấu được xây dựng bên trên, bên trong hoặc những biến đổi chính bên trong khối đất. Phần hai trình bày nguyên lý và phương pháp thiết kế cho các loại móng nông và móng cọc |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Từ khóa tự do
| Móng cọc |
Từ khóa tự do
| Móng nông |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hồng Quân |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT84787-983 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06426-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33233 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C7AEB1E-1361-44AC-B96B-0E1C41AC5414 |
---|
005 | 201910310845 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048228439|c112000 |
---|
039 | |a20191031084309|bhuongpt|c20191029150847|dhuongpt|y20191029145927|zlinhnm |
---|
082 | |a624.15|bPH-Đ |
---|
100 | |aPhan Huy Đông |
---|
245 | |aGiáo trình cơ học đất, nền và móng / |cPhan Huy Đông (chủ biên), Đỗ Thị Thu Huyền, Phan Hồng Quân |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a202tr. : |bminh họa ; |c27cm. |
---|
520 | |aCuốn sách được chia ra làm hai phần. Phần một giới thiệu quá trình hình thành đất, khảo sát, mô tả và phân loại đất các đặc trưng vật lý các thí nghiệm và phân tích các quy luật về ứng xử của đất khi tương tác với kết cấu được xây dựng bên trên, bên trong hoặc những biến đổi chính bên trong khối đất. Phần hai trình bày nguyên lý và phương pháp thiết kế cho các loại móng nông và móng cọc |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aMóng cọc |
---|
653 | |aMóng nông |
---|
700 | |aĐỗ Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aPhan Hồng Quân |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT84787-983 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06426-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.nuce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/codatnenmongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b395|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK06426
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
TK06427
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
TK06428
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
GT84787
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
GT84788
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-03-2021
|
|
6
|
GT84789
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:12-03-2021
|
|
7
|
GT84790
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:22-04-2021
|
|
8
|
GT84791
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:18-01-2021
|
|
9
|
GT84792
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:12-03-2021
|
|
10
|
GT84793
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 PH-Đ
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:26-02-2021
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 20
|
|
|
|
|
|